0109875634 là mã số thuế công ty Công Ty ( Cty ) tnhh xnk h&l mở ngày 2021-12-31 tại địa chỉ Số 47, Ngõ 117 đường Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
0109875634 – Công Ty ( Cty ) tnhh xnk h&l
Công Ty ( Cty ) tnhh xnk h&l | |
---|---|
Tên quốc tế | H&L XNK COMPANY LIMITED |
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ) | 0109875634 |
Địa Chỉ ( Address ) | Số 47, Ngõ 117 đường Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ THỊ THẮM |
Ngày hoạt động | 2021-12-31 |
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ) 0109875634 cập nhập lần cuối vào 10:29:17 31/12/2021. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? Cập nhật | |
0109875634 – Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu |
0142 | Chăn nuôi ngựa |
0144 | Chăn nuôi dê |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt |
0210 | Trồng rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá |
1020 | Chế biến |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao |
1074 | Sản xuất mì ống |
1075 | Sản xuất món ăn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim |
1512 | Sản xuất vali |
1520 | Sản xuất giày |
1610 | Cưa |
1621 | Sản xuất gỗ dán |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre |
1701 | Sản xuất bột giấy |
1702 | Sản xuất giấy nhăn |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2022 | Sản xuất sơn |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2211 | Sản xuất săm |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2431 | Đúc sắt |
2432 | Đúc kim loại màu |
2512 | Sản xuất thùng |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 | Sản xuất băng |
2710 | Sản xuất mô tơ |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp |
2732 | Sản xuất dây |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ |
2813 | Sản xuất máy bơm |
2814 | Sản xuất bi |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô |
4620 | Bán buôn nông |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc |
4659 | Bán buôn máy móc |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
Công Ty ( Cty ) mới cập nhật
Công Ty ( Cty ) cổ phần tập đoàn lạng giang bg
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 2400930846
Người đại diện: DƯƠNG NGỌC ĐÀONGUYỄN VĂN NAM HOÀNG VĂN THI
Đại Phú I, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) trách nhiệm hữu hạn kim hoàn ngân
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 5801477932
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MINH NHẬT
311/7 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) trách nhiệm hữu hạn xây dựng trọng sang phát triển
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 1702246172
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TƯỞNG
Số 195, Tổ 3, Khu Phố 4, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh thương mại dịch vụ thể thao bình minh
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 3703027593
Người đại diện: ĐOÀN THỊ MAI
Số 22, đường Lý Thường Kiệt, khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh sơn uyên lâm thịnh phát
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 2400930860
Người đại diện: LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
Tổ dân phố Trung Đồng, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) cổ phần tulip group
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 5801477925
Người đại diện: NGUYỄN QUỐC NAM
26-28 Ba Tháng Hai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) cổ phần đầu tư fornax
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 0317104713
Người đại diện: ĐỖ THỊ HOÀNG YẾN
Tầng 8, Tòa nhà Central Plaza, số 17 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh thương mại hóa chất và thiết bị ttg
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 0109875426
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THẮNG
Số 5 Ngõ 36 Phố Miếu Đầm, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh thương mại louis angimex
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 0317104664
Người đại diện: NGUYỄN HOÀNG DUY
03-05 Đường Số 7, Khu Đô Thị Sala, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh lương thực thực phẩm gạo sạch trạm trôi
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 0109875419
Người đại diện: ĐỖ THỊ VÂN
Khu 6, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) cp di sản văn hóa á châu
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 0109875440
Người đại diện: BÙI QUANG NGỌC
Nhà N106, Lô N, Khu đô thị Mỹ Đình 1, Tổ 4, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh an lộc ngọc phát
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 1102001974
Người đại diện: NGUYỄN THANH AN
Số 99, Ấp Gò Cát, Xã Vĩnh Trị, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh một thành viên nhà trọ cho thuê lưu trú nguyễn thị nga
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 3703027579
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NGA
Thửa đất số 1072, tờ bản đồ số 7, đường HN 19/3, khu phố 3, Phường Hội Nghĩa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh đầu tư dịch vụ vận tải minh đức
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 0109875401
Người đại diện: HỒ MINH ĐỨC
Tầng 7 – toà nhà CEO, Khu Đô thị mới Mễ Trì Hạ, Đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh sx tm và dv phương nguyên
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 4201946362
Người đại diện: NGUYỄN PHƯỢNG NGUYÊN
Tổ 8, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh xnk h&l
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 0109875634
Người đại diện: TẠ THỊ THẮM
Số 47, Ngõ 117 đường Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh quảng cáo trường giang st
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 2200798238
Người đại diện: TRƯỜNG VŨ TRƯỜNG GIANG
Số 176 Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh mtv tư vấn xây dựng quang phát
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 3703027667
Người đại diện: LÊ VĂN QUANG
Số 1056 Phạm Văn Đồng, Khu 3, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh an phú vượng
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 2400930853
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẢI LÝ
Khu Cống Ngóc, đường Trần Quang Khải, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Công Ty ( Cty ) tnhh giải pháp vệ sinh 247
Mã Số Thuế ( MST &Number Tax ): 1102001999
Người đại diện: NGÔ MẠNH TƯỜNG
Đường Số 1 Khu Thái Sơn, Ấp 2/5, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam
2021-12-31 10:30:03 – Nếu Người Dùng Có nhu cầu hỏi đáp liên quan về 0109875634, Vui Lòng để lại bình luận.
Tra Cứu Mã Số Thuế MST KHƯƠNG VĂN THUẤN Của Ai, Công Ty Doanh Nghiệp…
Các bạn cho mình hỏi với tự nhiên trong ĐT mình gần đây có Sim…
Thủ Thuật về Nhận định về nét trẻ trung trong môi trường tự nhiên vạn…
Thủ Thuật về dooshku là gì - Nghĩa của từ dooshku -Thủ Thuật Mới 2022…
Kinh Nghiệm Hướng dẫn Tìm 4 số hạng liên tục của một cấp số cộng…
Mẹo Hướng dẫn Em hãy cho biết thêm thêm nếu đèn huỳnh quang không còn…