Review Quá khứ của is là gì 2022

Thủ Thuật về Quá khứ của is là gì Mới Nhất

Bạn đang tìm kiếm từ khóa Quá khứ của is là gì được Update vào lúc : 2022-01-26 05:03:16 . Với phương châm chia sẻ Bí quyết về trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết Mới Nhất. Nếu sau khi đọc nội dung bài viết vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại phản hồi ở cuối bài để Tác giả lý giải và hướng dẫn lại nha.

Trong tiếng Anh có tối thiểu 620 động từ bất quy tắc[1].

Dưới đấy là một phần những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Nguyên thể

Quá khứ

Quá khứ phân từ

Nghĩa
abide

abode/ abided

abiden/ aboded

tuân theo, chịu đựng
arise

arosen

arisen

nổi dậy, nổi lên
arise

arose

arisen

phát sinh
awake

awoke

awoken

thức tỉnh, thức, làm thức giấc
backslide

backslid

backslid

lại phạm tội, tái phạm
be

was/were

been

thì, là, bị, ở, được
bear

bore

born

mang, chịu đựng
beget

begot

begun

khởi đầu
behold

beheld

beheld

ngắm nhìn và thưởng thức
beat

beat

beaten

đánh đập
become

became

become

trở nên, trở thành
befall

befell

befallen

xẩy ra, xảy đến
begin

began

begun

khởi đầu
bereave

bereft

bereft

cướp đi, tước đoạt
behold

beheld

beheld

ngắm nhìn và thưởng thức
bend

bent

bent

bẻ cong, uốn cong
beset

beset

beset

xung quanh
bespeak

bespoke

bespoken

chứng tỏ
beseech

besought/beseeched

besought/beseeched

van xin
bet

bet

bet

đánh cược, cá cược
bid

bid

bid

trả giá
bide

bided/bode

bided/bidden

chờ đón
bind

bound

bound

buộc, trói
bite

bit

bitten

cắn, ngoạm
bleed

bled

bled

chảy máu
bless

blessed/blest

blessed/blest

ban phúc
blow

blew

blown

thổi
break

broke

broken

đập vỡ, làm vỡ tung
breed

bred

bred

nuôi, dạy dỗ
bring

brought

brought

mang lại, mang lại
broadcast

broadcast

broadcast

phát thanh, phát sóng
build

built

built

xây dựng
burn

burnt/ burned

burnt/ burned

đốt, cháy
burst

burst/brast

burst/brast

bùng nổ, nổ tung, nổ
bust

bust/busted

bust/busted

làm vỡ tung, bắt giữ
buy

bought

bought

mua
cast

cast

cast

ném, tung
can

could

hoàn toàn có thể
catch

caught

caught

bắt, chụp
chide

chid/ chided

chid/ chidden/ chided

mắng chửi, trách mắng
choose

chose

chosen

chọn, lựa
clad

clad

clad

che phủ, bao bọc, tráng
clap

clapped/clapt

clapped/clapt

vỗ, vỗ tay, đặt mạnh
cleave

clove/ cleft/ cleaved

cloven/ cleft/ cleaved

chẻ, tách hai, bửa, tách ra
cling

clung

clung

dính chặt, bám víu, đeo bám
clothe

clad/clothed

clad/clothed

mặc quần áo
come

came

come

đến, đi đến
cost

cost

cost

có mức giá là, trị giá
creep

crept

crept

leo, bò, trườn, lết
crow

crew/crewed

crowed

gáy (gà)
cut

cut

cut

cắt, chặt
giảm giá

dealt

dealt

ngã giá, tiếp xúc
dig

dug/digged

dug/digged

đào, đào bới, xới
dive

dove/ dived

dove/dived

lặn, lao xuống
do

did

done

làm, hành vi
dow

dowed/dought

dowed/dought

hạ, hạ gục
draw

drew

drawn

vẽ
dream

dreamt/ dreamed

dreamt/ dreamed

mơ thấy
drink

drank

drunk

uống
drive

drove

driven

lái xe
dwell

dwelt

dwelt

trú ngụ, ở
earn

earned/earnt

earned/earnt

kiếm sống
eat

ate

eaten

ăn
fall

fell

fallen

ngã, rơi, té, rụng
feed

fed

fed

cho ăn, ăn, nuôi
feel

felt

felt

cảm thấy
fight

fought

fought

chiến đấu
find

found

found

tìm thấy, thấy
fit

fitted/fit

fitted/fit

làm vừa vặn
flee

fled

fled

chạy trốn
fling

flung

flung

tung, quăng, liệng, ném
fly

flew

flown

bay
forbear

forbore

forborne

nhịn
forbid

forbade/ forbad

forbidden

không cho, cấm
forecast

forecast/ forecasted

forecast/ forecasted

tiên đoán, Dự kiến, dự báo
foresee

foresaw

forseen

thấy trước
foretell

foretold

foretold

đoán trước
forget

forgot

forgotten

quên
forgive

forgave

forgiven

tha thứ
forsake

forsook

forsaken

ruồng bỏ
freeze

froze

frozen

(làm) đông lại
get

got

got/ gotten

đã có được, lấy được
gild

gilt/ gilded

gilt/ gilded

mạ vàng
gird

girt/ girded

girt/ girded

đeo vào
give

gave

given

cho
go

went

gone

đi
grave

grove/graved

graven/graved

đào huyệt
grind

ground

ground

nghiền, xay
grow

grew

grown

mọc, trồng
hang

hung

hung

móc lên, treo lên
have

had

had


hear

heard

heard

nghe
heave

hove/ heaved

hove/ heaved

trục lên
hide

hid

hidden

giấu, trốn, ẩn, nấp
hit

hit

hit

đụng
hold

held

held/holden

giữ, nắm, cầm, sở hữu
hurt

hurt

hurt

làm đau
inlay

inlaid

inlaid

dát, khảm
input

input

input

đưa vào (máy điện toán)
inset

inset

inset

cài, ghép
keep

kept

kept

giữ
kneel

knelt/ kneeled

knelt/ kneeled

quỳ
knit

knit/ knitted

knit/ knitted

đan
know

knew

known

biết, quen biết
lade

laded

laden/laded

rời khỏi
lay

laid

laid

đặt, để
lead

led

led

dẫn dắt, lãnh đạo
lean

leant/leaned

leant/leaned

tựa, ngả, nhờ vào, dựa, chống
leap

leapt

leapt

nhảy, nhảy qua
learn

learnt/ learned

learnt/ learned

học, được biết, học hỏi
leave

left

left

ra đi, để lại, rời bỏ
lend

lent

lent

cho mượn (vay)
let

let

let

được cho phép, khiến cho
lie

lay

lain

nằm, tọa lạc
light

lit/ lighted

lit/ lighted

thắp sáng, đốt
lose

lost

lost

làm mất đi, mất
make

made

made

sản xuất, sản xuất
may

might

hoàn toàn có thể
mean

meant

meant

nghĩa là
meet

met

met

gặp mặt, gặp gỡ, gặp
melt

melted/molt

melted/molten

nóng chảy
misslay

mislaid

mislaid

để lạc mất
mislead

misled

misled

đánh lừa
misread

misread

misread

đọc sai
misspell

misspelt

misspelt

viết sai chính tả
mistake

mistook

mistaken

phạm lỗi, nhầm lẫn
misunderstand

misunderstood

misunderstood

hiểu nhầm
mow

mowed

mown/ mowed

cắt cỏ
outbid

outbid

outbid

trả hơn giá
outdo

outdid

outdone

làm giỏi hơn
outgrow

outgrew

outgrown

lớn nhanh hơn
output

output

output

cho ra (dữ kiện)
outrun

outran

outrun

chạy nhanh hơn, vượt quá
outsell

outsold

outsold

bán nhanh hơn
overcome

overcame

overcome

khắc phục, vượt qua
overeat

overate

overeaten

ăn quá nhiều
overfly

overflew

overflown

bay qua
overhang

overhung

overhung

nhô lên trên, treo lơ lửng
overhear

overheard

overheard

nghe trộm
overlay

overlaid

overlaid

phủ lên
overpay

overpaid

overpaid

trả quá tiền
overrun

overran

overrun

tràn ngập
oversee

oversaw

overseen

trông nom
oversell

oversold

oversold

bán quá mức cần thiết, bán quá chạy
overshoot

overshot

overshot

đi quá đích
oversleep

overslept

overslept

ngủ quên
overtake

overtook

overtaken

đuổi bắt kịp, qua mặt
overthrow

overthrew

overthrown

lật đổ
pay

paid

paid

trả (tiền)
proofread

proofread

proofread

đọc lại, soát lại
prove

proved

proven/ proved

chứng tỏ, chứng tỏ
put

put

put

đặt, để
quit

quit

quit

bỏ, rời bỏ
read /riːd/

read /rɛd/

read /rɛd/

đọc
rebuild

rebuilt

rebuilt

xây dựng lại
redo

redid

redone

làm lại
relearn

relearned/relearnt

relearned/relearnt

học lại
remake

remade

remade

làm lại, sản xuất lại
rend

rent

rent

toạc ra, xé, xé nát, lôi kéo
repay

repaid

repaid

hoàn vốn lại, trả lại tiền
reread

reread

reread

đọc lại
resell

resold

resold

bán lại
resend

resent

resent

gửi lại
reshoot

reshot

reshot

bắn lại, chụp lại
retake

retook

retaken

chiếm lại, tái chiếm
rewrite

rewrote

rewritten

viết lại
rid

rid

rid

giải thoát
ride

rode

ridden

cưỡi, đi xe đạp điện
ring

rang

rung

vây hãm, xung quanh
ring

rang

rung

rung chuông
rise

rose

risen

đứng lên, mọc
run

ran

run

chạy
saw

sawed

sawn

cưa
say

said

said

nói
see

saw

seen

nhìn thấy
seek

sought

sought

tìm kiếm
sell

sold

sold

bán
send

sent

sent

gửi
set

set

set

đặt, để, sắp xếp
sew

sewed

sewn/ sewed

may
shake

shook

shaken

rung, lay, lắc
shear

sheared

shorn

xén lông (cừu)
shed

shed

shed

rơi, rụng
shine

shone

shone

chiếu sáng
shoot

shot

shot

bắn
show

showed

shown/ showed

cho xem
shrink

shrank

shrunk

co rút
shut

shut

shut

đóng lại
sing

sang

sung

ca hát
sit

sat

sut

ngồi
sink

sank

sunk

chìm, lặn
slay

slew

slain

sát hại, giết hại
sleep

slept

slept

ngủ
slide

slid

slid

trượt, lướt
sling

slung

slung

ném mạnh
slink

slunk

slunk

lẻn đi
slit

slit

slit

xẻ, bổ
smell

smelt

smelt

ngửi
smite

smote

smitten

đập mạnh
sow

sowed

sown/ sewed

gieo, rải
speak

spoke

spoken

nói
speed

sped/ speeded

sped/ speeded

chạy vụt
spell

spelt/ spelled

spelt/ spelled

đánh vần
spend

spent

spent

tiêu xài, sử dụng
spill

spilt/ spilled

spilt/ spilled

tràn đổ ra
spin

spun/ span

spun

quay sợi
spit

spat

spat

khạc nhổ
split

split

split

chẻ, nứt
spoil

spoilt/ spoiled

spoilt/ spoiled

làm hỏng
spread

spread

spread

Viral
spring

sprang

sprung

nhảy
stand

stood

stood

đứng
stave

stove/ staved

stove/ staved

đâm thủng
steal

stole

stolen

đánh cắp
stick

stuck

stuck

ghim vào, đính
sting

stung

stung

châm, chích, đốt
stink

stunk/ stank

stunk

bốc mùi hôi
strew

strewed

strewn/ strewed

rắc, rải
stride

strode

stridden

bước sải
strike

struck

struck

đánh đập
string

strung

strung

gắn dây vào
strive

strove

striven

cố sức
swear

swore

sworn

tuyên thệ
sweep

swept

swept

quét
swell

swelled

swollen/ swelled

phồng, sưng
swim

swam

swum

bơi, lội
swing

swung

swung

đong đưa, lắc
take

took

taken

cầm, lấy
teach

taught

taught

dạy, giảng dạy
tear

tore

torn

xé, rách nát
tell

told

told

kể, bảo
think

thought

thought

tâm ý
throw

threw

thrown

ném, liệng
thrust

thrust

thrust

thọc, nhấn
tread

trod

trodden/ trod

giẫm, đạp
unbend

unbent

unbent

làm thẳng lại
undercut

undercut

undercut

ra giá rẻ hơn
undergo

underwent

undergone

kinh qua
underlie

underlay

underlain

nằm dưới
underpay

underpaid

underpaid

trả lương thấp
undersell

undersold

undersold

bán rẻ hơn
understand

understood

understood

hiểu
undertake

undertook

undertaken

đảm nhiệm
underwrite

underwrote

underwritten

bảo hiểm
undo

undid

undone

tháo ra
unfreeze

unfroze

unfrozen

làm tan đông
unwind

unwound

unwound

tháo ra
uphold

upheld

upheld

ủng hộ
upset

upset

upset

đánh đổ, lật đổ
wake

woke/ waked

woken/ waked

thức giấc
waylay

waylaid

waylaid

mai phục
wear

wore

worn

mặc
weave

wove/ weaved

woven/ weaved

dệt
wed

wed/ wedded

wed/ wedded

kết hôn
weep

wept

wept

khóc
wet

wet/ wetted

wet/ wetted

làm ướt
win

won

won

thắng lợi
will

would

sẽ
wind

wound

wound

quấn
withdraw

withdrew

withdrawn

rút lui
withhold

withheld

withheld

từ khước
withstand

withstood

withstood

cầm cự
work

wrought/ worked

wrought/ worked

rèn (sắt)
wring

wrung

wrung

vặn, siết chặt
write

wrote

written

viết

Tham khảo

^ List of English Irregular Verbs. UsingEnglish. Truy cập ngày 19 tháng 7 thời gian năm 2012.

://.youtube/watch?v=G6nIRuTaNG4

Reply
2
0
Chia sẻ

Clip Quá khứ của is là gì ?

Bạn vừa tìm hiểu thêm nội dung bài viết Với Một số hướng dẫn một cách rõ ràng hơn về Video Quá khứ của is là gì tiên tiến và phát triển nhất

Share Link Download Quá khứ của is là gì miễn phí

Người Hùng đang tìm một số trong những ShareLink Tải Quá khứ của is là gì Free.

Thảo Luận vướng mắc về Quá khứ của is là gì

Nếu sau khi đọc nội dung bài viết Quá khứ của is là gì vẫn chưa hiểu thì hoàn toàn có thể lại phản hồi ở cuối bài để Ad lý giải và hướng dẫn lại nha
#Quá #khứ #của #là #gì

Phone Number

Recent Posts

Tra Cứu MST KHƯƠNG VĂN THUẤN Mã Số Thuế của Công TY DN

Tra Cứu Mã Số Thuế MST KHƯƠNG VĂN THUẤN Của Ai, Công Ty Doanh Nghiệp…

3 years ago

[Hỏi – Đáp] Cuộc gọi từ Số điện thoại 0983996665 hoặc 098 3996665 là của ai là của ai ?

Các bạn cho mình hỏi với tự nhiên trong ĐT mình gần đây có Sim…

3 years ago

Nhận định về cái đẹp trong cuộc sống Chi tiết Chi tiết

Thủ Thuật về Nhận định về nét trẻ trung trong môi trường tự nhiên vạn…

3 years ago

Hướng Dẫn dooshku là gì – Nghĩa của từ dooshku -Thủ Thuật Mới 2022

Thủ Thuật về dooshku là gì - Nghĩa của từ dooshku -Thủ Thuật Mới 2022…

3 years ago

Tìm 4 số hạng liên tiếp của một cấp số cộng có tổng bằng 20 và tích bằng 384 2022 Mới nhất

Kinh Nghiệm Hướng dẫn Tìm 4 số hạng liên tục của một cấp số cộng…

3 years ago

Mẹo Em hãy cho biết nếu đèn huỳnh quang không có lớp bột huỳnh quang thì đèn có sáng không vì sao Mới nhất

Mẹo Hướng dẫn Em hãy cho biết thêm thêm nếu đèn huỳnh quang không còn…

3 years ago