Contents
- 1 Kinh Nghiệm Hướng dẫn Bánh ngũ cốc tiếng Anh là gì 2022
- 2 THỊT
- 3 HOA QUẢ
- 4 CÁ
- 5 RAU
- 6 THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP VÀ ĐÔNG LẠNH
- 7 NGUYÊN LIỆU NẤU ĂN
- 8 SẢN PHẨM TỪ SỮA
- 9 BÁNH MÌ, BÁNH NGỌT, VÀ LÀM BÁNH TẠI NHÀ
- 10 ĐỒ ĂN SÁNG
- 11 THỰC PHẨM KHÁC
- 12 GIA VỊ VÀ NƯỚC XỐT
- 13 ĐỒ ĂN VẶT
- 14 RAU THƠM
- 15 GIA VỊ
- 16 CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC
- 17 ĐÓNG GÓI THỨC ĂN
Kinh Nghiệm Hướng dẫn Bánh ngũ cốc tiếng Anh là gì 2022
You đang tìm kiếm từ khóa Bánh ngũ cốc tiếng Anh là gì được Update vào lúc : 2022-11-26 01:04:28 . Với phương châm chia sẻ Bí kíp về trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết Mới Nhất. Nếu sau khi Read Post vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại phản hồi ở cuối bài để Ad lý giải và hướng dẫn lại nha.
Dưới đấy là những tên nhiều chủng loại thực phẩm rất khác nhau trong tiếng Anh. Nội dung chính
- THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP VÀ ĐÔNG LẠNHNGUYÊN LIỆU NẤU ĂNSẢN PHẨM TỪ SỮABÁNH MÌ, BÁNH NGỌT, VÀ LÀM BÁNH TẠI NHÀĐỒ ĂN SÁNGTHỰC PHẨM KHÁCGIA VỊ VÀ NƯỚC XỐTĐỒ ĂN VẶTCÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁCĐÓNG GÓI THỨC ĂNVideo liên quan
THỊT
baconthịt muốibeefthịt bòchickenthịt gàcooked meatthịt chínduckvịthamthịt giăm bôngkidneysthậnlambthịt cừuliverganmincehoặcminced beefthịt bò xaypatépa têsalamixúc xích Ýsausagesxúc xíchporkthịt lợnpork piebánh tròn nhân thịt xaysausage rollbánh mì cuộn xúc xíchturkeygà tâyvealthịt bê
HOA QUẢ
appletáoapricotmơbananachuốiblackberryquả mâm xôi đenblackcurrantquả lý chua đenblueberryquả việt quấtcherryquả anh đàococonutquả dừafigquả sunggooseberryquả lý gaigrapenhograpefruitquả bưởikiwi fruitquả kiwilemonquả chanh tâylimequả chanh tamangoxoàimelondưaorangecampeachđàopearlêpineappledứaplummậnpomegranatequả lựuraspberryquả mâm xôi đỏredcurrantquả lý chua đỏrhubarbquả đại hoàngstrawberryquả dâubunch of bananasnải chuốibunch of grapeschùm nho
CÁ
anchovycá trồngcodcá tuyếthaddockcá êfinherringcá tríchkippercá trích hun khói(cá hun khói, thường là cá trích)mackerelcá thupilchardcá mòi cơmplaicecá bơn saosalmoncá hồi (nước mặn và to nhiều hơn)sardinecá mòismoked salmoncá hồi hun khóisolecá bơntroutcá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)tunacá ngừ
RAU
artichokecây a-ti-sôasparagusmăng tâyauberginecà tímavocadoquả bơbeansproutsgiá đỗbeetrootcủ dền đỏbroad beansđậu vánbroccolisúp lơ xanhBrussels sproutsmầm bắp cải Brusselscabbagebắp cảicarrotcà rốtcauliflowersúp lơ trắngcelerycần tâychillihoặcchilli pepperớtcourgettebí xanhcucumberdưa chuộtFrench beansđậu cô vegarlictỏigingergừngleektỏi tâylettucerau xà láchmushroomnấmonionhành tâypeasđậu Hà Lanpepperquả ớt ngọtpotato(số nhiều:potatoes)khoai tâypumpkinbí ngôradishcủ cải cay ăn sốngrocketrau cải xoănrunner beansđậu tâyswedecủ cải Thụy Điểnsweet potato(số nhiều:sweet potatoes)khoai langsweetcornngô ngọttomato(số nhiều:tomatoes)cà chuaturnipcủ cải để nấu chínspinachrau chân vịtspring onionhành lásquashquả bíclove of garlicnhánh tỏistick of celerycây cần tây
THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP VÀ ĐÔNG LẠNH
baked beansđậu nướngcorned beefthịt bò muốikidney beansđậu tây (hình dạng giống quả thận)soupsúptinned tomatoescà chua đóng hộpchipskhoai tây chiênfish fingerscá tẩm bộtfrozen peasđậu Hà Lan đông lạnhfrozen pizzapizza đông lạnhice creamkem
NGUYÊN LIỆU NẤU ĂN
cooking oildầu ănolive oildầu ô-liustock cubesviên gia vị nấu súptomato puréecà chua say nhuyễn
SẢN PHẨM TỪ SỮA
butterbơcreamkemcheesephô maiblue cheesephô mai xanhcottage cheesephô mai tươigoats cheesephô mai dêcrème fraîchekem lên meneggstrứngfree range eggstrứng gà nuôi thả tự nhiênmargarinebơ thực vậtmilksữafull-fat milksữa nguyên kem/sữa béosemi-skimmed milksữa ít béoskimmed milksữa không béo/sữa gầysour creamkem chuayoghurtsữa chua
BÁNH MÌ, BÁNH NGỌT, VÀ LÀM BÁNH TẠI NHÀ
baguettebánh mì baguettebread rollscuộn bánh mìbrown breadbánh mì nâuwhite breadbánh mì trắnggarlic breadbánh mì tỏipitta breadbánh mì dẹtloafhoặcloaf of breadổ bánh mìsliced loafổ bánh mì đã thái látcakebánh ngọtDanish pastrybánh sừng bò Đan Mạchquichebánh quiche của Pháp (nhân thịt xông khói)sponge cakebánh bông lanbaking powderbột nởplain flourbột mì thườngself-raising flourbột mì pha sẵn bột nởcornflourbột ngôsugarđườngbrown sugarđường nâuicing sugarđường bộtpastrybột mì làm bánh nướngyeastmen nởdried apricotsquả mơ khôprunesquả mận khôdatesquả chà là khôraisinsnho khôsultanasnho khô không hạt
ĐỒ ĂN SÁNG
breakfast cerealngũ cốc ăn sáng nói chungcornflakesngũ cốc giònhoneymật ongjammứtmarmalademứt cammueslingũ cốc hạt nhỏporridgecháotoastbánh mì nướng
THỰC PHẨM KHÁC
noodlesbún miếnpastamì Ý nói chungpasta saucesốt cà chua nấu mìpizzapizzaricegạospaghettimì ống
GIA VỊ VÀ NƯỚC XỐT
ketchupxốt cà chuamayonnaisemayonnaisemustardmù tạcpepperhạt tiêusalad dressingxốt/dầu giấm trộn sa látsaltmuốivinaigrettedầu giấm có rau thơmvinegargiấm
ĐỒ ĂN VẶT
biscuitsbánh quichocolatesô cô lacrispskhai tây lát mỏng dính chiên giònhummusmón khai vịnutsđậu hạtolivesquả ô liupeanutslạcsweetskẹowalnutsquả óc chó
RAU THƠM
basilhúng quếchiveslá thơmcorianderrau mùidillthì làparsleymùi tâyrosemaryhương thảosagecây xô thơmthymehúng tây
GIA VỊ
chilli powderớt bộtcinnamonquếcuminthì là Ai-cậpcurry powderbột cà rinutmeghạt nhục đậu khấupaprikaớt cựa gàsaffronnhụy hoa nghệ tây
CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC
organichữu cơready mealđồ ăn chế biến sẵn
ĐÓNG GÓI THỨC ĂN
bag of potatoestúi khoai tâybar of chocolatethanh sô cô labottle of milkchai sữacarton of milkhộp sữabox of eggshộp trứngjar of jamlọ mứtpack of buttergói bơpacket of biscuitsgói bánh quypacket of crispshoặcbag of crispsgói khoai tây chiên lát mỏngpacket of cheesegói phô maipunnet of strawberriesgiỏ dâu tâytin of baked beanshộp đậu nướngtub of ice creamcốc kem
://.youtube/watch?v=WZHakeKV8cs
Review Bánh ngũ cốc tiếng Anh là gì ?
Bạn vừa tìm hiểu thêm nội dung bài viết Với Một số hướng dẫn một cách rõ ràng hơn về Clip Bánh ngũ cốc tiếng Anh là gì tiên tiến và phát triển nhất
Chia Sẻ Link Down Bánh ngũ cốc tiếng Anh là gì miễn phí
Người Hùng đang tìm một số trong những Share Link Cập nhật Bánh ngũ cốc tiếng Anh là gì miễn phí.
Giải đáp vướng mắc về Bánh ngũ cốc tiếng Anh là gì
Nếu sau khi đọc nội dung bài viết Bánh ngũ cốc tiếng Anh là gì vẫn chưa hiểu thì hoàn toàn có thể lại phản hồi ở cuối bài để Ad lý giải và hướng dẫn lại nha
#Bánh #ngũ #cốc #tiếng #Anh #là #gì